Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    hãng
    an employment agency
    hãng giới thiệu việc làm
    đại lý, chi nhánh
    công ty chúng tôi có đại lý khắp thế giới
    (Mỹ)
    cơ quan, sở, cục
    Cục tình báo trung ương
    by (through) the agency of
    qua (do) tác động của
    đá bị mòn nhẵn do tác động của nước

    * Các từ tương tự:
    Agency for International Development, Agency shop