Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
affront
/ə'frʌnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
affront
/əˈfrʌnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường số ít)
điều lăng nhục
put
an
affront
upon
somebody
;
offer
an
affront
to
somebody
lăng nhục ai
Động từ
(thường ở dạng bị động)
lăng nhục
* Các từ tương tự:
affronted
,
affrontive
noun
plural -fronts
[count] formal :an action or statement that insults or offends someone
He
regarded
her
rude
behavior
as
a
personal
affront. -
often
+
to
Her
remarks
were
an
affront
to
all
of
us
.
The
test
was
an
affront
to
our
intelligence
. [=
the
test
was
too
simple
]
verb
-fronts; -fronted; -fronting
[+ obj] formal :to do or say something that shows a lack of respect for (someone or someone's feelings) - usually used as (be) affronted
He
was
affronted
[=
insulted
,
offended
]
by
her
rude
behavior
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content