Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
afflict
/ə'flikt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
afflict
/əˈflɪkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
afflict
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
gây đau đớn; làm đau khổ; tác hại đến
she
is
afflicted
with
arthritis
bà ta khổ sở vì bệnh thấp khớp
severe
drought
have
afflicted
the
countryside
hạn hán trầm trọng đã tác hại đến nông thôn
* Các từ tương tự:
afflicter
,
affliction
,
afflictive
,
afflictively
verb
-flicts; -flicted; -flicting
[+ obj] formal :to cause pain or suffering to (someone or something)
The
disease
afflicts
an
estimated
two
million
people
every
year
.
usually used as (be) afflicted
Much
of
the
region
is
afflicted
by
hunger
and
poverty
. -
often
+
with
Most
patients
/
people
who
are
afflicted
with
the
disease
die
within
one
year
.
people
afflicted
with
cancer
* Các từ tương tự:
affliction
verb
Last winter's intense cold afflicted everyone, but those in the north especially
affect
bother
distress
oppress
trouble
torment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content