Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
affirmative
/ə'fɜ:mətiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
affirmative
/əˈfɚmətɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
khẳng định; đồng ý
Danh từ
lời khẳng định; lời đồng ý
in the affirmative
ừ, đồng ý
he
answered
in
the
affirmative
ông ta trả lời đồng ý
* Các từ tương tự:
affirmative response
,
affirmatively
adjective
formal :saying or showing that the answer is yes rather than no
She
gave
an
affirmative
answer
,
not
a
negative
answer
.
noun
in the affirmative
formal :with a reply that means yes
He
answered
(
the
question
)
in
the
affirmative. [=
he
said
yes
] -
compare
in
the
negative
at
2
negative
* Các từ tương tự:
affirmative action
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content