Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự yêu mến; lòng thương yêu
    he felt great affection for her sister
    nó cảm thấy yêu mến chị nó vô cùng
    I tried to win her affection[s]
    tôi cố chiếm được cảm tình của cô ta
    (cũ)
    chứng, bệnh
    an affection of the throat
    chứng đau họng

    * Các từ tương tự:
    affectional, affectionally, affectionate, affectionately, affectionateness