Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
adorable
/ə'dɔ:rəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
adorable
/əˈdorəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
adorable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
rất đáng yêu
what
an
adorable
child
!
Đứa bé mới đáng yêu làm sao!
your
dress
is
absolutely
adorable
chiếc áo của chị hấp dẫn quá
* Các từ tương tự:
adorableness
adjective
[more ~; most ~] :very appealing or attractive :very lovable
He
is
an
adorable [=
delightful
]
child
.
They
live
in
an
adorable
little
cottage
.
adjective
To look at him now, it is hard to imagine what an adorable child he once was
lovable
beloved
loved
darling
sweet
dear
delightful
appealing
attractive
charming
captivating
fetching
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content