Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
admirer
/əd'maiərə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
admirer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
người cảm phục, người thán phục
người say mê, người mê
she
has
many
admirers
chị ta có nhiều người mê
noun
Rock stars always seem to be accompanied by a retinue of admirers
devotee
aficionado
fan
supporter
enthusiast
adherent
follower
Slang
groupie
Scarlett was always surrounded by many admirers
beau
suitor
lover
sweetheart
darling
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content