Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
adjutant
/'ædʒʊtənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
adjutant
/ˈæʤətənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(quân sự)
sĩ quan quản trị tiểu đoàn
* Các từ tương tự:
adjutant bird
,
adjutant General
noun
plural -tants
[count] :an army officer who helps the commanding officer and is responsible for written communications
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content