Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

adjudge /ə'dʒɜdʒ/  

  • Động từ
    cách viết khác adjudicate
    tuyên bố chính thức, xử, quyết định
    tòa đã tuyên bố là anh ta có tội
    cấp cho
    adjudge something to somebody
    cấp cho ai cái gì

    * Các từ tương tự:
    adjudgement