Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    dính chặt vào, bám chặt vào
    adhere to the skin
    dính chặt vào da
    giữ vững, tôn trọng, trung thành với, gắn bó với
    adhere to one's opinions
    giữ vững ý kiến của mình
    adhere to a political party
    trung thành với một đảng chính trị
    adhere to a treaty
    tôn trọng một hiệp ước

    * Các từ tương tự:
    adherence, adherent, adherently, adherer