Danh từ
địa chỉ
bảo tôi nếu anh đổi địa chỉ nhé
home address
địa chỉ gốc
floating address
địa chỉ [di] động (máy điện toán)
bài nói, diễn văn
a form of address
xem form
Động từ
đề địa chỉ
tấm thiếp đã đề sai địa chỉ về chỗ nhà cũ của chúng tôi
diễn thuyết, nói chuyện với
bây giờ chủ tọa nói chuyện với những người dự họp
gửi
xin gửi mọi khiếu nại lên giám đốc
xưng hô, gọi
đừng gọi tôi là đại tá, tôi chỉ là thiếu tá
nhằm vào (bóng, khi đánh gôn)
đánh địa chỉ, lập địa chỉ (máy điện toán)
address oneself to
chú tâm vào vấn đề gì
đã đến lúc ta phải chú tâm vào mục chính trong chương trình nghị sự