Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
adamant
/'ædəmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
adamant
/ˈædəmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
kiên quyết, cứng rắn
an
adamant
refusal
sự từ chối kiên quyết
* Các từ tương tự:
adamantine
,
adamantly
,
adamantoblast
adjective
[more ~; most ~] :not willing to change an opinion or decision :very determined
She
is
an
adamant [=
strong
]
defender
of
women's
rights
.
We've
tried
to
talk
him
into
coming
with
us
,
but
he's
adamant
about
staying
here
.
an
adamant
refusal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content