Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    tha bổng, tuyên bố trắng án
    ban hội thẩm tha bổng hắn khỏi tội giết người
    acquit oneself well, badly
    … làm tròn (không tròn) bổn phận mình
    trong trận đánh, anh đã dũng cảm làm tròn bổn phận của mình

    * Các từ tương tự:
    acquittal, acquittancce, acquittance, acquitter