Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

acquittal /ə'kwitl/  

  • Danh từ
    sự tha bổng, sự trắng án
    hôm nay có ba vụ kết án và hai vụ trắng án
    lack of evidence resulted in their acquittal
    vì thiếu chứng cứ, họ đã được tha bổng