Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
acquiesce
/ækwi'es/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
acquiesce
/ˌækwiˈɛs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
ưng thuận, đồng ý
her
parents
will
never
acquiesce
in
such
an
unsuitable
marriage
bố mẹ cô ta không bao giờ đồng ý một cuộc hôn nhân không xứng đôi như vậy
* Các từ tương tự:
acquiescence
,
acquiescent
,
acquiescently
verb
-esces; -esced; -escing
[no obj] formal :to accept, agree, or allow something to happen by staying silent or by not arguing
They
demanded
it
,
and
he
acquiesced
. -
often
+
in
We
cannot
acquiesce
in
the
killing
of
innocent
people
. -
often
+
to
She
acquiesced
to
her
husband's
plans
.
* Các từ tương tự:
acquiescent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content