Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
accountability
/ə'kaʊntə'biliti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
accountability
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
trách nhiệm, trách nhiệm phải giải thích
(kỹ thuật)
tính chất khả tính
noun
In a democracy, there can be no reducing the accountability of the government to the citizens
answerability
responsibility
liability
culpability
accountableness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content