Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abysm
/ə'bizm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(thơ ca)
(như) abyss
xem
abyss
* Các từ tương tự:
abysmal
,
abysmally
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content