Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abstemious
/əb'sti:miəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
abstemious
/æbˈstiːmijəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có điều độ
an
abstemious
person
một người có điều độ
an
abstemious
meal
bữa ăn vừa phải
* Các từ tương tự:
abstemiously
,
abstemiousness
adjective
[more ~; most ~] formal :not eating and drinking too much
She
is
known
as
an
abstemious
eater
and
drinker
.
an
abstemious
diet
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content