Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abstain
/əb'stein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
abstain
/əbˈsteɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
kiêng, nhịn
abstain
from
alcohol
kiêng rượu
từ chối không bỏ phiếu
five
members
voted
for
the
proposal
,
twelve
voted
against
and
three
abstained
năm thành viên bỏ phiếu tán thành đề nghị, mười hai bỏ phiếu chống và ba từ chối không bỏ phiếu
* Các từ tương tự:
abstainer
,
abstaining
verb
-stains; -stained; -staining
[no obj]
to choose not to do or have something - usually + from
He
abstained
from
taking
part
in
the
discussion
.
I
need
to
abstain
from
eating
[=
I
need
to
not
eat
]
for
at
least
12
hours
before
my
blood
test
.
abstain
from
(
drinking
)
alcohol
to choose not to vote
Ten
members
voted
for
the
proposal
,
six
members
voted
against
it
,
and
two
abstained
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content