Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
absentee-minded
/,æbsənt 'maindid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
đãng trí
* Các từ tương tự:
absentee-mindedly
,
absentee-mindedness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content