Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự vắng mặt, buổi vắng mặt, lúc vắng mặt
    in the absence of the manager
    trong khi người điều hành vắng mặt
    nhiều buổi vắng mặt ở trường
    sự thiếu, sự không có
    the absence of definite proof
    sự thiếu chứng cứ rõ ràng
    absence of mind
    sự lơ đãng
    conspicuous by one's absence
    leave of absence
    xem leave

    * Các từ tương tự:
    absence or presence