Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abortive
/ə'bɔ:tiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
abortive
/əˈboɚtɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
sớm thất bại; non yểu
an
abortive
attempt
nổ lực sớm thất bại
* Các từ tương tự:
abortive subexit
,
abortively
,
abortiveness
adjective
failing to achieve the desired result :not successful
He
made
several
abortive [=
aborted
]
attempts
to
escape
.
an
abortive
coup
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content