Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abortion
/ə'bɔ:∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
abortion
/əˈboɚʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự phá thai; sự sẩy thai
many
people
are
anti-abortion
nhiều người phản đối việc phá thai
kế hoạch sớm thất bại; hành động sớm thất bại
* Các từ tương tự:
abortion mechanism
,
abortionist
noun
plural -tions
a medical procedure used to end a pregnancy and cause the death of the fetus [count]
a
doctor
who
performs
abortions
She
chose
to
have
/
get
an
abortion. [
noncount
]
demonstrators
opposed
to
abortion
abortion
laws
/
rights
* Các từ tương tự:
abortionist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content