Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Ngoại động từ
    tiếp tay, xúi giục (ai, làm điều bậy)
    anh đang tiếp tay cho tên trộm đấy
    hắn ta bị bà vợ xúi làm những việc bất hợp pháp
    aid and abet
    xem aid

    * Các từ tương tự:
    abetment, abettal, abetter, abettor