Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abbreviated
/ə'bri:vietid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
abbreviate
/əˈbriːviˌeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
abbreviated
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
tóm tắt, viết tắt, rút ngắn lại
ngắn cũn cỡn (quần áo...)
* Các từ tương tự:
abbreviated address
verb
-ates; -ated; -ating
[+ obj] :to make (something) shorter
He
gave
us
an
abbreviated
[=
shortened
]
account
of
his
travels
.
especially
; :
to
reduce
(
a
word
or
name
)
to
a
shorter
form
You
can
abbreviate
the
word
building
as
bldg
.
United
States
of
America
is
commonly
abbreviated
to
/
as
USA
.
adjective
The dancers' abbreviated costumes shocked some members of the audience
skimpy
brief
revealing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content