Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abb
/æb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(nghành dệt)
sợi canh, sợi khổ (của tấm vải)
* Các từ tương tự:
abbacy
,
abbatial
,
abbess
,
abbey
,
abbo
,
abbot
,
abbr
,
abbreviate
,
abbreviated
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content