Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    [làm] dịu, [làm] giảm bớt (gió, tiếng ồn, cơn đau …)
    con tàu giăng buồm khi cơn bão đã dịu đi
    người ta đang tham gia chiến dịch giảm bớt tiếng ồn ở trong các đô thị

    * Các từ tương tự:
    abatement, Abatement cost, abater