Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Protestant
/'prɒtistənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Protestant
/ˈprɑːtəstənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tín đồ Tin lành
Tính từ
[thuộc] Tin lành
* Các từ tương tự:
Protestantism
,
protestantize
noun
plural -tants
[count] :a member of one of the Christian churches that separated from the Roman Catholic Church in the 16th century
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content