Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Personal income
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Thu nhập cá nhân
Lưu lượng thu nhập tích luỹ lại của một cá nhân hoặc hộ gia đình
* Các từ tương tự:
Personal income distribution
,
Personal income Hypothesis
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content