Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
National Insurance
/,næ∫nəl in'∫ʊərəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
National Insurance
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(viết tắt NI)
Bảo hiểm quốc gia (Anh)
* Các từ tương tự:
National Insurance Contributions
,
National Insurance Fund
noun
[noncount] :a British insurance system that workers and their employers contribute to regularly and which gives money to people who are retired, ill, or unemployed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content