Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

National Insurance Fund   

  • (Kinh tế) Quỹ bảo hiểm quốc gia
    Là một quỹ tiếp nhận các khoản đóng góp bảo hiểm quốc gia và thực hiện thanh toán trợ cấp bảo hiểm xã hội