Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

National Insurance Contributions   

  • (Kinh tế) Các khoản đóng góp bảo hiểm quốc gia
    Là một hình thức thuế lao động tại Anh, đánh vào cả giới chủ lẫn người lao động. Các khoản nộp trên được dành riêng để dùng vào việc chi trả cho trợ cấp bảo hiểm quốc gia nhưng chúng không tạo ra được toàn bộ nguồn thu cần thiết để thực hiện việc chi trả này