Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Infant industry
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Ngành công nghiệp non trẻ
Ngành công nghiệp trong thời kỳ đầu phát triển, thị phần nội địa của nó hiện còn nhỏ do sự cạnh tranh của các đối thủ nước ngoài
* Các từ tương tự:
Infant industry argument for protection
,
Infant industry tariff argument
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content