Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Capital - intensive
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) (ngành) dựa nhiều vào vốn; sử dụng nhiều vốn.
Một kỹ thuật sản xuất A được coi là sử dụng nhiều vốn hơn so với kỹ thuật tương đương B nếu tỷ số vốn so với CÁC YẾU TỐ SẢN XUẤT khác của A lớn hơn B
* Các từ tương tự:
Capital - intensive economy
,
capital-intensive
,
Capital-intensive sector
,
Capital-intensive techniques
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content