Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-wheeler
/'wi:lə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(yếu tố tạo danh từ ghép)
xe có (bao nhiêu) bánh xe
a
three-wheeler
xe ba bánh
* Các từ tương tự:
wheeler
,
wheeler-dealer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content