Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-sphere
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
yếu tố tạo danh từ
[thuộc] hình cầu, [giống] hình cầu
xem
atmosphere
* Các từ tương tự:
sphere
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content