Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-length
/leηθ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(yếu tố thành lập tt ghép)
dài (bao nhiêu đấy)
a
knee-length
dress
chiếc áo dài đến đầu gối
floor-length
curtains
màn cửa dài chấm sàn
a
feature-length
film
cuốn phim truyện dài khoảng hai tiếng
* Các từ tương tự:
length
,
lengthen
,
lengthened
,
lengthily
,
lengthiness
,
lengthways
,
lengthwise
,
lengthy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content