Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-ed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
-ed
/əd/
/ɪd after t or d; t after pkʧfɵsor ʃ; d elsewhere; exceptions are pronounced at their entries/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(cách viết khác –d)(tiếp tố, với danh từ tạo thành tính từ)
talented
có tài
quick-witted
nhanh trí, thông minh
* Các từ tương tự:
ed
,
edacious
,
edacity
,
Edam
,
Edanh từ
,
edaphalogy
,
edaphic
,
edaphogenic
,
edaphology
,
edaphon
verb suffix or adj suffix
used to form the past tense and past participle of regular verbs
It
ended
.
It
has
ended
.
clapped
tried
patted
having :characterized by
domed
cultured
two-legged
blue-eyed
* Các từ tương tự:
ed
,
ed.
,
eddy
,
Eden
,
edge
,
edgewise
,
edging
,
edgy
,
edible
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content