Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-al
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
-al
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(tiếp tố)
(với danh từ hình thành tính từ)
verbal
bằng lời, bằng miệng
(với động từ hình thành danh từ)
survival
sự sống sót
* Các từ tương tự:
alabaster
,
alack
,
alackaday
,
alacritous
,
alacrity
,
alalia
,
alanine
,
alar
,
alarm
,
alarm clock
adj suffix
of, relating to, or characterized by
directional
fictional
operational
noun suffix
action :process
rehearsal
withdrawal
* Các từ tương tự:
AL
,
al dente
,
alabaster
,
alacrity
,
alarm
,
alarm clock
,
alarmist
,
alas
,
albatross
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content