Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-ability
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
-ability
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(-ibility)
yếu tố tạo dt
profitability
sự có lợi
reversibility
tính thuận nghịch
* Các từ tương tự:
ability
,
Ability and earnings
,
Ability to pay
,
Ability to pay theory
noun suffix
also -ibility
ability, fitness, or likeliness to act or be acted on in (such) a way
readability
excitability
compatibility
visibility
* Các từ tương tự:
ability
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content