Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

twopenny /'tʌpəni/  /'tu:pəni/

  • Tính từ
    (cách viết khác tuppenny)
    [đáng] giá hai xu
    a twopenny stamp
    con tem [đáng giá] hai xu
    ít giá trị; vô giá trị

    * Các từ tương tự:
    twopenny-halfpenny