Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

shadow-box /'∫ædəʊbɒks/  

  • Động từ
    (thể dục, thể thao)
    đấm bóng (đấu quyền Anh với đối thủ tưởng tượng để luyện tập)

    * Các từ tương tự:
    shadow-boxing