Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (Mỹ paralyze)
    (y học) làm liệt
    tai nạn đã làm cô ta bị liệt từ thắt lưng trở xuống
    cô ta bị liệt cả hai chân
    (thường bị động) làm tê liệt, làm đờ ra
    đờ ra vì sợ

    * Các từ tương tự:
    paralysed, paralyses