Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

foreordain /,fɔ:rɔ:'dein/  

  • Động từ
    (thường ở dạng bị động)
    định trước, tiền định (nói về Chúa hay số mệnh)
    hắn tin rằng thành công của hắn đã được tiền định

    * Các từ tương tự:
    foreordainment