Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    ngọn núi cao (ở Thụy Sĩ và những nước lân cận)
    the Alps (số nhiều) dãy núi Alpes
    cánh đồng cỏ trên núi (ở Thụy Sĩ)

    * Các từ tương tự:
    alpaca, alpenglow, alpenhorn, alpenstock, alpenstrine, alpha, alpha bombardment, Alpha coeficient, alpha current factor