Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    dỡ hàng
    unload a ship
    dỡ hàng ở tàu xuống
    unload shopping from a car
    dỡ hàng mua sắm trên xe xuống
    tháo (đạn ở súng ra), tháo (phim ở máy ảnh ra)
    chuyển hàng xuống (tàu, xe)
    xe tải chỉ có thể đỗ ở đây khi bốc dỡ hàng mà thôi
    (khẩu ngữ) tống [khứ] (ai, cái gì) sang (cho ai)
    do you mind if I unload the children onto you this afternoon?
    Chị có phiền nếu em tống tụi trẻ sang cho chị chiều nay không?

    * Các từ tương tự:
    unloader