Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sóng vỗ; tiếng sóng vỗ ì oàm
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nghênh ngang, sự huênh hoang khoác lác; sự nạt nổ thét lác
    Động từ
    (từ cổ,nghĩa cổ) quật mạnh
    vỗ ì oàm (sóng)

    * Các từ tương tự:
    swashbuckle, swashbuckler, swashbuckling, swasher, swashing, swashy