Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    khịt khịt (ngựa)
    (+ at) khịt khịt mũi tỏ vẻ (tức giận, nôn nóng…)
    snort with rage at somebody
    khịt khịt mũi tỏ vẻ tức giận với ai
    (tiếng lóng) hít (ma túy)
    snort cocaine
    hít cocain
    Danh từ
    sự khịt khịt; tiếng khịt khịt
    give a snort of contempt
    khịt khịt khinh rẻ
    (khẩu ngữ) hớp rượu
    (tiếng lóng) liều ma túy một lần hít
    a quick snort of cocaine
    liều cocain được hít nhanh vào mũi

    * Các từ tương tự:
    snorter, snorting