Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

snorter /'snɔ:tə[r]/  

  • Danh từ
    (số ít) (khẩu ngữ)
    người đáng chú ý; vấn đề gây ấn tượng mạnh
    she sent me a real snorter of a letter
    cô ta đã gửi cho tôi một bức thư thực sự gây ấn tượng mạnh