Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    luống gieo hạt
    nơi hun đúc; nơi phát triển
    the tennis club is a seed-bed for young talent
    câu lạc bộ quần vợt là nơi phát triển tài năng trẻ

    * Các từ tương tự:
    seed bed